Chuyển đổi ngón tay (vải) sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị aln [aln]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
aln [aln]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang aln

ngón tay (vải) [finger (cloth)] aln [aln]
0.01 finger (cloth) 0.001925 aln
0.10 finger (cloth) 0.0192 aln
1 finger (cloth) 0.1925 aln
2 finger (cloth) 0.3850 aln
3 finger (cloth) 0.5775 aln
5 finger (cloth) 0.9625 aln
10 finger (cloth) 1.92 aln
20 finger (cloth) 3.85 aln
50 finger (cloth) 9.62 aln
100 finger (cloth) 19.25 aln
1000 finger (cloth) 192.50 aln

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang aln

1 finger (cloth) = 0.192496 aln

1 aln = 5.19 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to aln:
15 finger (cloth) = 15 × 0.192496 aln = 2.89 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác