Chuyển đổi ngón tay (vải) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
ngón tay (vải)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang đơn vị thiên văn
ngón tay (vải) [finger (cloth)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
0.10 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
1 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
2 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
3 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
5 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
10 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
20 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
50 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
100 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
1000 finger (cloth) | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang đơn vị thiên văn
1 finger (cloth) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 1308817766325 finger (cloth)
Ví dụ
Convert 15 finger (cloth) to AU, UA:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA