Chuyển đổi ngón tay (vải) sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị centiinch [cin]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
centiinch [cin]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang centiinch

ngón tay (vải) [finger (cloth)] centiinch [cin]
0.01 finger (cloth) 4.50 cin
0.10 finger (cloth) 45.00 cin
1 finger (cloth) 450.00 cin
2 finger (cloth) 900.00 cin
3 finger (cloth) 1350 cin
5 finger (cloth) 2250 cin
10 finger (cloth) 4500 cin
20 finger (cloth) 9000 cin
50 finger (cloth) 22500 cin
100 finger (cloth) 45000 cin
1000 finger (cloth) 450000 cin

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang centiinch

1 finger (cloth) = 450.00 cin

1 cin = 0.002222 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to cin:
15 finger (cloth) = 15 × 450.00 cin = 6750 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác