Chuyển đổi ngón tay (vải) sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị kilômét [km]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
kilômét [km]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang kilômét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] kilômét [km]
0.01 finger (cloth) 0.000001 km
0.10 finger (cloth) 0.000011 km
1 finger (cloth) 0.000114 km
2 finger (cloth) 0.000229 km
3 finger (cloth) 0.000343 km
5 finger (cloth) 0.000571 km
10 finger (cloth) 0.001143 km
20 finger (cloth) 0.002286 km
50 finger (cloth) 0.005715 km
100 finger (cloth) 0.0114 km
1000 finger (cloth) 0.1143 km

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang kilômét

1 finger (cloth) = 0.000114 km

1 km = 8749 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to km:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000114 km = 0.001715 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác