Chuyển đổi ngón tay (vải) sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị famn [famn]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
famn [famn]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang famn

ngón tay (vải) [finger (cloth)] famn [famn]
0.01 finger (cloth) 0.000642 famn
0.10 finger (cloth) 0.006417 famn
1 finger (cloth) 0.0642 famn
2 finger (cloth) 0.1283 famn
3 finger (cloth) 0.1925 famn
5 finger (cloth) 0.3208 famn
10 finger (cloth) 0.6417 famn
20 finger (cloth) 1.28 famn
50 finger (cloth) 3.21 famn
100 finger (cloth) 6.42 famn
1000 finger (cloth) 64.17 famn

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang famn

1 finger (cloth) = 0.064165 famn

1 famn = 15.58 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to famn:
15 finger (cloth) = 15 × 0.064165 famn = 0.962481 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác