Chuyển đổi ngón tay (vải) sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị dekamét [dam]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
dekamét [dam]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang dekamét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] dekamét [dam]
0.01 finger (cloth) 0.000114 dam
0.10 finger (cloth) 0.001143 dam
1 finger (cloth) 0.0114 dam
2 finger (cloth) 0.0229 dam
3 finger (cloth) 0.0343 dam
5 finger (cloth) 0.0571 dam
10 finger (cloth) 0.1143 dam
20 finger (cloth) 0.2286 dam
50 finger (cloth) 0.5715 dam
100 finger (cloth) 1.14 dam
1000 finger (cloth) 11.43 dam

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang dekamét

1 finger (cloth) = 0.011430 dam

1 dam = 87.49 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to dam:
15 finger (cloth) = 15 × 0.011430 dam = 0.171450 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác