Chuyển đổi ngón tay (vải) sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị hectomét [hm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
hectomét [hm]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang hectomét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] hectomét [hm]
0.01 finger (cloth) 0.000011 hm
0.10 finger (cloth) 0.000114 hm
1 finger (cloth) 0.001143 hm
2 finger (cloth) 0.002286 hm
3 finger (cloth) 0.003429 hm
5 finger (cloth) 0.005715 hm
10 finger (cloth) 0.0114 hm
20 finger (cloth) 0.0229 hm
50 finger (cloth) 0.0571 hm
100 finger (cloth) 0.1143 hm
1000 finger (cloth) 1.14 hm

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang hectomét

1 finger (cloth) = 0.001143 hm

1 hm = 874.89 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to hm:
15 finger (cloth) = 15 × 0.001143 hm = 0.017145 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác