Chuyển đổi ngón tay (vải) sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang hải lý (Anh)

ngón tay (vải) [finger (cloth)] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 finger (cloth) 0.000001 NM (UK)
0.10 finger (cloth) 0.000006 NM (UK)
1 finger (cloth) 0.000062 NM (UK)
2 finger (cloth) 0.000123 NM (UK)
3 finger (cloth) 0.000185 NM (UK)
5 finger (cloth) 0.000308 NM (UK)
10 finger (cloth) 0.000617 NM (UK)
20 finger (cloth) 0.001234 NM (UK)
50 finger (cloth) 0.003084 NM (UK)
100 finger (cloth) 0.006168 NM (UK)
1000 finger (cloth) 0.0617 NM (UK)

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang hải lý (Anh)

1 finger (cloth) = 0.000062 NM (UK)

1 NM (UK) = 16213 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to NM (UK):
15 finger (cloth) = 15 × 0.000062 NM (UK) = 0.000925 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác