Chuyển đổi ngón tay (vải) sang perch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị perch [perch]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
perch [perch]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

perch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang perch

ngón tay (vải) [finger (cloth)] perch [perch]
0.01 finger (cloth) 0.000227 perch
0.10 finger (cloth) 0.002273 perch
1 finger (cloth) 0.0227 perch
2 finger (cloth) 0.0455 perch
3 finger (cloth) 0.0682 perch
5 finger (cloth) 0.1136 perch
10 finger (cloth) 0.2273 perch
20 finger (cloth) 0.4545 perch
50 finger (cloth) 1.14 perch
100 finger (cloth) 2.27 perch
1000 finger (cloth) 22.73 perch

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang perch

1 finger (cloth) = 0.022727 perch

1 perch = 44.00 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to perch:
15 finger (cloth) = 15 × 0.022727 perch = 0.340909 perch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác