Chuyển đổi ngón tay (vải) sang pica

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị pica [pica]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
pica [pica]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

pica

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang pica

ngón tay (vải) [finger (cloth)] pica [pica]
0.01 finger (cloth) 0.2700 pica
0.10 finger (cloth) 2.70 pica
1 finger (cloth) 27.00 pica
2 finger (cloth) 54.00 pica
3 finger (cloth) 81.00 pica
5 finger (cloth) 135.00 pica
10 finger (cloth) 270.00 pica
20 finger (cloth) 540.00 pica
50 finger (cloth) 1350 pica
100 finger (cloth) 2700 pica
1000 finger (cloth) 27000 pica

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang pica

1 finger (cloth) = 27.00 pica

1 pica = 0.037037 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to pica:
15 finger (cloth) = 15 × 27.00 pica = 405.00 pica

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác