Chuyển đổi ngón tay (vải) sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang league hàng hải (quốc tế)

ngón tay (vải) [finger (cloth)] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 finger (cloth) 0.000000 (int.)
0.10 finger (cloth) 0.000002 (int.)
1 finger (cloth) 0.000021 (int.)
2 finger (cloth) 0.000041 (int.)
3 finger (cloth) 0.000062 (int.)
5 finger (cloth) 0.000103 (int.)
10 finger (cloth) 0.000206 (int.)
20 finger (cloth) 0.000411 (int.)
50 finger (cloth) 0.001029 (int.)
100 finger (cloth) 0.002057 (int.)
1000 finger (cloth) 0.0206 (int.)

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang league hàng hải (quốc tế)

1 finger (cloth) = 0.000021 (int.)

1 (int.) = 48609 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to (int.):
15 finger (cloth) = 15 × 0.000021 (int.) = 0.000309 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác