Chuyển đổi ngón tay (vải) sang microinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị microinch [microinch]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
microinch [microinch]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

microinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang microinch

ngón tay (vải) [finger (cloth)] microinch [microinch]
0.01 finger (cloth) 45000 microinch
0.10 finger (cloth) 450000 microinch
1 finger (cloth) 4500000 microinch
2 finger (cloth) 9000000 microinch
3 finger (cloth) 13500000 microinch
5 finger (cloth) 22500000 microinch
10 finger (cloth) 45000000 microinch
20 finger (cloth) 90000000 microinch
50 finger (cloth) 225000000 microinch
100 finger (cloth) 450000000 microinch
1000 finger (cloth) 4500000000 microinch

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang microinch

1 finger (cloth) = 4500000 microinch

1 microinch = 0.000000 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to microinch:
15 finger (cloth) = 15 × 4500000 microinch = 67500000 microinch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác