Chuyển đổi ngón tay (vải) sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị micron [µ]
ngón tay (vải)
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang micron
ngón tay (vải) [finger (cloth)] | micron [µ] |
---|---|
0.01 finger (cloth) | 1143 µ |
0.10 finger (cloth) | 11430 µ |
1 finger (cloth) | 114300 µ |
2 finger (cloth) | 228600 µ |
3 finger (cloth) | 342900 µ |
5 finger (cloth) | 571500 µ |
10 finger (cloth) | 1143000 µ |
20 finger (cloth) | 2286000 µ |
50 finger (cloth) | 5715000 µ |
100 finger (cloth) | 11430000 µ |
1000 finger (cloth) | 114300000 µ |
Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang micron
1 finger (cloth) = 114300 µ
1 µ = 0.000009 finger (cloth)
Ví dụ
Convert 15 finger (cloth) to µ:
15 finger (cloth) = 15 × 114300 µ = 1714500 µ