Chuyển đổi ngón tay (vải) sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang feet (khảo sát Mỹ)

ngón tay (vải) [finger (cloth)] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 finger (cloth) 0.003750 ft
0.10 finger (cloth) 0.0375 ft
1 finger (cloth) 0.3750 ft
2 finger (cloth) 0.7500 ft
3 finger (cloth) 1.12 ft
5 finger (cloth) 1.87 ft
10 finger (cloth) 3.75 ft
20 finger (cloth) 7.50 ft
50 finger (cloth) 18.75 ft
100 finger (cloth) 37.50 ft
1000 finger (cloth) 375.00 ft

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang feet (khảo sát Mỹ)

1 finger (cloth) = 0.374999 ft

1 ft = 2.67 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to ft:
15 finger (cloth) = 15 × 0.374999 ft = 5.62 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác