Chuyển đổi ngón tay (vải) sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị gigamét [Gm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
gigamét [Gm]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang gigamét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] gigamét [Gm]
0.01 finger (cloth) 0.000000 Gm
0.10 finger (cloth) 0.000000 Gm
1 finger (cloth) 0.000000 Gm
2 finger (cloth) 0.000000 Gm
3 finger (cloth) 0.000000 Gm
5 finger (cloth) 0.000000 Gm
10 finger (cloth) 0.000000 Gm
20 finger (cloth) 0.000000 Gm
50 finger (cloth) 0.000000 Gm
100 finger (cloth) 0.000000 Gm
1000 finger (cloth) 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang gigamét

1 finger (cloth) = 0.000000 Gm

1 Gm = 8748906387 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to Gm:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác