Chuyển đổi ngón tay (vải) sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị furlong [fur]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
furlong [fur]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang furlong

ngón tay (vải) [finger (cloth)] furlong [fur]
0.01 finger (cloth) 0.000006 fur
0.10 finger (cloth) 0.000057 fur
1 finger (cloth) 0.000568 fur
2 finger (cloth) 0.001136 fur
3 finger (cloth) 0.001705 fur
5 finger (cloth) 0.002841 fur
10 finger (cloth) 0.005682 fur
20 finger (cloth) 0.0114 fur
50 finger (cloth) 0.0284 fur
100 finger (cloth) 0.0568 fur
1000 finger (cloth) 0.5682 fur

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang furlong

1 finger (cloth) = 0.000568 fur

1 fur = 1760 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to fur:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000568 fur = 0.008523 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác