Chuyển đổi khẩu độ sang Đơn vị X
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị Đơn vị X [X]
khẩu độ
Định nghĩa:
Đơn vị X
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang Đơn vị X
| khẩu độ [cl] | Đơn vị X [X] |
|---|---|
| 0.01 cl | 25347278 X |
| 0.10 cl | 253472777 X |
| 1 cl | 2534727766 X |
| 2 cl | 5069455532 X |
| 3 cl | 7604183299 X |
| 5 cl | 12673638831 X |
| 10 cl | 25347277662 X |
| 20 cl | 50694555325 X |
| 50 cl | 126736388312 X |
| 100 cl | 253472776625 X |
| 1000 cl | 2534727766246 X |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang Đơn vị X
1 cl = 2534727766 X
1 X = 0.000000 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to X:
15 cl = 15 × 2534727766 X = 38020916494 X