Chuyển đổi khẩu độ sang vara de tarea

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị vara de tarea [vara de tarea]
khẩu độ [cl]
vara de tarea [vara de tarea]

khẩu độ

Định nghĩa:

vara de tarea

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang vara de tarea

khẩu độ [cl] vara de tarea [vara de tarea]
0.01 cl 0.000001 vara de tarea
0.10 cl 0.000010 vara de tarea
1 cl 0.000101 vara de tarea
2 cl 0.000203 vara de tarea
3 cl 0.000304 vara de tarea
5 cl 0.000507 vara de tarea
10 cl 0.001014 vara de tarea
20 cl 0.002028 vara de tarea
50 cl 0.005069 vara de tarea
100 cl 0.0101 vara de tarea
1000 cl 0.1014 vara de tarea

Cách chuyển đổi khẩu độ sang vara de tarea

1 cl = 0.000101 vara de tarea

1 vara de tarea = 9864 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to vara de tarea:
15 cl = 15 × 0.000101 vara de tarea = 0.001521 vara de tarea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác