Chuyển đổi khẩu độ sang chuỗi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị chuỗi [ch]
khẩu độ
Định nghĩa:
chuỗi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang chuỗi
| khẩu độ [cl] | chuỗi [ch] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000000 ch |
| 0.10 cl | 0.000001 ch |
| 1 cl | 0.000013 ch |
| 2 cl | 0.000025 ch |
| 3 cl | 0.000038 ch |
| 5 cl | 0.000063 ch |
| 10 cl | 0.000126 ch |
| 20 cl | 0.000253 ch |
| 50 cl | 0.000631 ch |
| 100 cl | 0.001263 ch |
| 1000 cl | 0.0126 ch |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang chuỗi
1 cl = 0.000013 ch
1 ch = 79200 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to ch:
15 cl = 15 × 0.000013 ch = 0.000189 ch