Chuyển đổi khẩu độ sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
khẩu độ
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang Actus La Mã
| khẩu độ [cl] | Actus La Mã [Roman actus] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000000 Roman actus |
| 0.10 cl | 0.000001 Roman actus |
| 1 cl | 0.000007 Roman actus |
| 2 cl | 0.000014 Roman actus |
| 3 cl | 0.000021 Roman actus |
| 5 cl | 0.000036 Roman actus |
| 10 cl | 0.000072 Roman actus |
| 20 cl | 0.000143 Roman actus |
| 50 cl | 0.000358 Roman actus |
| 100 cl | 0.000716 Roman actus |
| 1000 cl | 0.007159 Roman actus |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang Actus La Mã
1 cl = 0.000007 Roman actus
1 Roman actus = 139680 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to Roman actus:
15 cl = 15 × 0.000007 Roman actus = 0.000107 Roman actus