Chuyển đổi khẩu độ sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị petamét [Pm]
khẩu độ
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang petamét
| khẩu độ [cl] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000000 Pm |
| 0.10 cl | 0.000000 Pm |
| 1 cl | 0.000000 Pm |
| 2 cl | 0.000000 Pm |
| 3 cl | 0.000000 Pm |
| 5 cl | 0.000000 Pm |
| 10 cl | 0.000000 Pm |
| 20 cl | 0.000000 Pm |
| 50 cl | 0.000000 Pm |
| 100 cl | 0.000000 Pm |
| 1000 cl | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang petamét
1 cl = 0.000000 Pm
1 Pm = 3937007874015748096 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to Pm:
15 cl = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm