Chuyển đổi khẩu độ sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
khẩu độ [cl]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

khẩu độ

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang Bán kính Bohr

khẩu độ [cl] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 cl 47999 b, a.u.
0.10 cl 479990 b, a.u.
1 cl 4799904 b, a.u.
2 cl 9599808 b, a.u.
3 cl 14399712 b, a.u.
5 cl 23999520 b, a.u.
10 cl 47999040 b, a.u.
20 cl 95998080 b, a.u.
50 cl 239995201 b, a.u.
100 cl 479990401 b, a.u.
1000 cl 4799904011 b, a.u.

Cách chuyển đổi khẩu độ sang Bán kính Bohr

1 cl = 4799904 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to b, a.u.:
15 cl = 15 × 4799904 b, a.u. = 71998560 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác