Chuyển đổi khẩu độ sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị furlong [fur]
khẩu độ [cl]
furlong [fur]

khẩu độ

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang furlong

khẩu độ [cl] furlong [fur]
0.01 cl 0.000000 fur
0.10 cl 0.000000 fur
1 cl 0.000001 fur
2 cl 0.000003 fur
3 cl 0.000004 fur
5 cl 0.000006 fur
10 cl 0.000013 fur
20 cl 0.000025 fur
50 cl 0.000063 fur
100 cl 0.000126 fur
1000 cl 0.001263 fur

Cách chuyển đổi khẩu độ sang furlong

1 cl = 0.000001 fur

1 fur = 792000 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to fur:
15 cl = 15 × 0.000001 fur = 0.000019 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác