Chuyển đổi khẩu độ sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
khẩu độ [cl]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

khẩu độ

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang league hàng hải (Anh)

khẩu độ [cl] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 cl 0.000000 nautical league (UK)
0.10 cl 0.000000 nautical league (UK)
1 cl 0.000000 nautical league (UK)
2 cl 0.000000 nautical league (UK)
3 cl 0.000000 nautical league (UK)
5 cl 0.000000 nautical league (UK)
10 cl 0.000000 nautical league (UK)
20 cl 0.000001 nautical league (UK)
50 cl 0.000002 nautical league (UK)
100 cl 0.000005 nautical league (UK)
1000 cl 0.000046 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi khẩu độ sang league hàng hải (Anh)

1 cl = 0.000000 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 21888000 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to nautical league (UK):
15 cl = 15 × 0.000000 nautical league (UK) = 0.000001 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác