Chuyển đổi khẩu độ sang ell
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị ell [ell]
khẩu độ
Định nghĩa:
ell
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang ell
| khẩu độ [cl] | ell [ell] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000002 ell |
| 0.10 cl | 0.000022 ell |
| 1 cl | 0.000222 ell |
| 2 cl | 0.000444 ell |
| 3 cl | 0.000667 ell |
| 5 cl | 0.001111 ell |
| 10 cl | 0.002222 ell |
| 20 cl | 0.004444 ell |
| 50 cl | 0.0111 ell |
| 100 cl | 0.0222 ell |
| 1000 cl | 0.2222 ell |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang ell
1 cl = 0.000222 ell
1 ell = 4500 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to ell:
15 cl = 15 × 0.000222 ell = 0.003333 ell