Chuyển đổi khẩu độ sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị famn [famn]
khẩu độ
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang famn
khẩu độ [cl] | famn [famn] |
---|---|
0.01 cl | 0.000001 famn |
0.10 cl | 0.000014 famn |
1 cl | 0.000143 famn |
2 cl | 0.000285 famn |
3 cl | 0.000428 famn |
5 cl | 0.000713 famn |
10 cl | 0.001426 famn |
20 cl | 0.002852 famn |
50 cl | 0.007129 famn |
100 cl | 0.0143 famn |
1000 cl | 0.1426 famn |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang famn
1 cl = 0.000143 famn
1 famn = 7013 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to famn:
15 cl = 15 × 0.000143 famn = 0.002139 famn