Chuyển đổi khẩu độ sang đinh (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
khẩu độ
Định nghĩa:
đinh (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang đinh (vải)
khẩu độ [cl] | đinh (vải) [nail (cloth)] |
---|---|
0.01 cl | 0.000044 nail (cloth) |
0.10 cl | 0.000444 nail (cloth) |
1 cl | 0.004444 nail (cloth) |
2 cl | 0.008889 nail (cloth) |
3 cl | 0.0133 nail (cloth) |
5 cl | 0.0222 nail (cloth) |
10 cl | 0.0444 nail (cloth) |
20 cl | 0.0889 nail (cloth) |
50 cl | 0.2222 nail (cloth) |
100 cl | 0.4444 nail (cloth) |
1000 cl | 4.44 nail (cloth) |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang đinh (vải)
1 cl = 0.004444 nail (cloth)
1 nail (cloth) = 225.00 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to nail (cloth):
15 cl = 15 × 0.004444 nail (cloth) = 0.066667 nail (cloth)