Chuyển đổi khẩu độ sang kiloyard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị kiloyard [kyd]
khẩu độ
Định nghĩa:
kiloyard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang kiloyard
khẩu độ [cl] | kiloyard [kyd] |
---|---|
0.01 cl | 0.000000 kyd |
0.10 cl | 0.000000 kyd |
1 cl | 0.000000 kyd |
2 cl | 0.000001 kyd |
3 cl | 0.000001 kyd |
5 cl | 0.000001 kyd |
10 cl | 0.000003 kyd |
20 cl | 0.000006 kyd |
50 cl | 0.000014 kyd |
100 cl | 0.000028 kyd |
1000 cl | 0.000278 kyd |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang kiloyard
1 cl = 0.000000 kyd
1 kyd = 3600000 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to kyd:
15 cl = 15 × 0.000000 kyd = 0.000004 kyd