Chuyển đổi khẩu độ sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị hectomét [hm]
khẩu độ [cl]
hectomét [hm]

khẩu độ

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang hectomét

khẩu độ [cl] hectomét [hm]
0.01 cl 0.000000 hm
0.10 cl 0.000000 hm
1 cl 0.000003 hm
2 cl 0.000005 hm
3 cl 0.000008 hm
5 cl 0.000013 hm
10 cl 0.000025 hm
20 cl 0.000051 hm
50 cl 0.000127 hm
100 cl 0.000254 hm
1000 cl 0.002540 hm

Cách chuyển đổi khẩu độ sang hectomét

1 cl = 0.000003 hm

1 hm = 393701 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to hm:
15 cl = 15 × 0.000003 hm = 0.000038 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác