Chuyển đổi khẩu độ sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
khẩu độ
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang cubit (Anh)
| khẩu độ [cl] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000006 cubit (UK) |
| 0.10 cl | 0.000056 cubit (UK) |
| 1 cl | 0.000556 cubit (UK) |
| 2 cl | 0.001111 cubit (UK) |
| 3 cl | 0.001667 cubit (UK) |
| 5 cl | 0.002778 cubit (UK) |
| 10 cl | 0.005556 cubit (UK) |
| 20 cl | 0.0111 cubit (UK) |
| 50 cl | 0.0278 cubit (UK) |
| 100 cl | 0.0556 cubit (UK) |
| 1000 cl | 0.5556 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang cubit (Anh)
1 cl = 0.000556 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 1800 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to cubit (UK):
15 cl = 15 × 0.000556 cubit (UK) = 0.008333 cubit (UK)