Chuyển đổi khẩu độ sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị cột [pole]
khẩu độ [cl]
cột [pole]

khẩu độ

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang cột

khẩu độ [cl] cột [pole]
0.01 cl 0.000001 pole
0.10 cl 0.000005 pole
1 cl 0.000051 pole
2 cl 0.000101 pole
3 cl 0.000152 pole
5 cl 0.000253 pole
10 cl 0.000505 pole
20 cl 0.001010 pole
50 cl 0.002525 pole
100 cl 0.005051 pole
1000 cl 0.0505 pole

Cách chuyển đổi khẩu độ sang cột

1 cl = 0.000051 pole

1 pole = 19800 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to pole:
15 cl = 15 × 0.000051 pole = 0.000758 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác