Chuyển đổi khẩu độ sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị dekamét [dam]
khẩu độ
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang dekamét
| khẩu độ [cl] | dekamét [dam] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000000 dam |
| 0.10 cl | 0.000003 dam |
| 1 cl | 0.000025 dam |
| 2 cl | 0.000051 dam |
| 3 cl | 0.000076 dam |
| 5 cl | 0.000127 dam |
| 10 cl | 0.000254 dam |
| 20 cl | 0.000508 dam |
| 50 cl | 0.001270 dam |
| 100 cl | 0.002540 dam |
| 1000 cl | 0.0254 dam |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang dekamét
1 cl = 0.000025 dam
1 dam = 39370 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to dam:
15 cl = 15 × 0.000025 dam = 0.000381 dam