Chuyển đổi khẩu độ sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị league [lea]
khẩu độ [cl]
league [lea]

khẩu độ

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang league

khẩu độ [cl] league [lea]
0.01 cl 0.000000 lea
0.10 cl 0.000000 lea
1 cl 0.000000 lea
2 cl 0.000000 lea
3 cl 0.000000 lea
5 cl 0.000000 lea
10 cl 0.000001 lea
20 cl 0.000001 lea
50 cl 0.000003 lea
100 cl 0.000005 lea
1000 cl 0.000053 lea

Cách chuyển đổi khẩu độ sang league

1 cl = 0.000000 lea

1 lea = 19008000 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to lea:
15 cl = 15 × 0.000000 lea = 0.000001 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác