Chuyển đổi khẩu độ sang dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
khẩu độ
Định nghĩa:
dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang dặm
khẩu độ [cl] | dặm [mi, mi(Int)] |
---|---|
0.01 cl | 0.000000 mi, mi(Int) |
0.10 cl | 0.000000 mi, mi(Int) |
1 cl | 0.000000 mi, mi(Int) |
2 cl | 0.000000 mi, mi(Int) |
3 cl | 0.000000 mi, mi(Int) |
5 cl | 0.000001 mi, mi(Int) |
10 cl | 0.000002 mi, mi(Int) |
20 cl | 0.000003 mi, mi(Int) |
50 cl | 0.000008 mi, mi(Int) |
100 cl | 0.000016 mi, mi(Int) |
1000 cl | 0.000158 mi, mi(Int) |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang dặm
1 cl = 0.000000 mi, mi(Int)
1 mi, mi(Int) = 6336000 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to mi, mi(Int):
15 cl = 15 × 0.000000 mi, mi(Int) = 0.000002 mi, mi(Int)