Chuyển đổi khẩu độ sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
khẩu độ
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang đơn vị thiên văn
| khẩu độ [cl] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 cl | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 cl | 0.000000 AU, UA |
| 1 cl | 0.000000 AU, UA |
| 2 cl | 0.000000 AU, UA |
| 3 cl | 0.000000 AU, UA |
| 5 cl | 0.000000 AU, UA |
| 10 cl | 0.000000 AU, UA |
| 20 cl | 0.000000 AU, UA |
| 50 cl | 0.000000 AU, UA |
| 100 cl | 0.000000 AU, UA |
| 1000 cl | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang đơn vị thiên văn
1 cl = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 588967994846457 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to AU, UA:
15 cl = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA