Chuyển đổi khẩu độ sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
khẩu độ [cl]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

khẩu độ

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang cubit (Hy Lạp)

khẩu độ [cl] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 cl 0.000005 cubit (Greek)
0.10 cl 0.000055 cubit (Greek)
1 cl 0.000549 cubit (Greek)
2 cl 0.001098 cubit (Greek)
3 cl 0.001647 cubit (Greek)
5 cl 0.002744 cubit (Greek)
10 cl 0.005488 cubit (Greek)
20 cl 0.0110 cubit (Greek)
50 cl 0.0274 cubit (Greek)
100 cl 0.0549 cubit (Greek)
1000 cl 0.5488 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi khẩu độ sang cubit (Hy Lạp)

1 cl = 0.000549 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 1822 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to cubit (Greek):
15 cl = 15 × 0.000549 cubit (Greek) = 0.008233 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác