Chuyển đổi khẩu độ sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị ken [ken]
khẩu độ [cl]
ken [ken]

khẩu độ

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang ken

khẩu độ [cl] ken [ken]
0.01 cl 0.000001 ken
0.10 cl 0.000012 ken
1 cl 0.000120 ken
2 cl 0.000240 ken
3 cl 0.000360 ken
5 cl 0.000600 ken
10 cl 0.001199 ken
20 cl 0.002398 ken
50 cl 0.005995 ken
100 cl 0.0120 ken
1000 cl 0.1199 ken

Cách chuyển đổi khẩu độ sang ken

1 cl = 0.000120 ken

1 ken = 8340 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to ken:
15 cl = 15 × 0.000120 ken = 0.001799 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác