Chuyển đổi khẩu độ sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị arpent [arpent]
khẩu độ [cl]
arpent [arpent]

khẩu độ

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang arpent

khẩu độ [cl] arpent [arpent]
0.01 cl 0.000000 arpent
0.10 cl 0.000000 arpent
1 cl 0.000004 arpent
2 cl 0.000009 arpent
3 cl 0.000013 arpent
5 cl 0.000022 arpent
10 cl 0.000043 arpent
20 cl 0.000087 arpent
50 cl 0.000217 arpent
100 cl 0.000434 arpent
1000 cl 0.004340 arpent

Cách chuyển đổi khẩu độ sang arpent

1 cl = 0.000004 arpent

1 arpent = 230400 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to arpent:
15 cl = 15 × 0.000004 arpent = 0.000065 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác