Chuyển đổi khẩu độ sang hải lý (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị hải lý (quốc tế) [(international)]
khẩu độ [cl]
hải lý (quốc tế) [(international)]

khẩu độ

Định nghĩa:

hải lý (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khẩu độ sang hải lý (quốc tế)

khẩu độ [cl] hải lý (quốc tế) [(international)]
0.01 cl 0.000000 (international)
0.10 cl 0.000000 (international)
1 cl 0.000000 (international)
2 cl 0.000000 (international)
3 cl 0.000000 (international)
5 cl 0.000001 (international)
10 cl 0.000001 (international)
20 cl 0.000003 (international)
50 cl 0.000007 (international)
100 cl 0.000014 (international)
1000 cl 0.000137 (international)

Cách chuyển đổi khẩu độ sang hải lý (quốc tế)

1 cl = 0.000000 (international)

1 (international) = 7291339 cl

Ví dụ

Convert 15 cl to (international):
15 cl = 15 × 0.000000 (international) = 0.000002 (international)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi khẩu độ sang các đơn vị Chiều dài khác