Chuyển đổi khẩu độ sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khẩu độ [cl] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
khẩu độ
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khẩu độ sang cubit dài
khẩu độ [cl] | cubit dài [long cubit] |
---|---|
0.01 cl | 0.000005 long cubit |
0.10 cl | 0.000048 long cubit |
1 cl | 0.000476 long cubit |
2 cl | 0.000952 long cubit |
3 cl | 0.001429 long cubit |
5 cl | 0.002381 long cubit |
10 cl | 0.004762 long cubit |
20 cl | 0.009524 long cubit |
50 cl | 0.0238 long cubit |
100 cl | 0.0476 long cubit |
1000 cl | 0.4762 long cubit |
Cách chuyển đổi khẩu độ sang cubit dài
1 cl = 0.000476 long cubit
1 long cubit = 2100 cl
Ví dụ
Convert 15 cl to long cubit:
15 cl = 15 × 0.000476 long cubit = 0.007143 long cubit