Chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 14.32 (payload) |
0.10 GB/s | 143.17 (payload) |
1 GB/s | 1432 (payload) |
2 GB/s | 2863 (payload) |
3 GB/s | 4295 (payload) |
5 GB/s | 7158 (payload) |
10 GB/s | 14317 (payload) |
20 GB/s | 28633 (payload) |
50 GB/s | 71583 (payload) |
100 GB/s | 143166 (payload) |
1000 GB/s | 1431656 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)
1 GB/s = 1432 (payload)
1 (payload) = 0.000698 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to (payload):
15 GB/s = 15 × 1432 (payload) = 21475 (payload)