Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ PIO 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ PIO 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ PIO 2)
| gigabyte/giây [GB/s] | IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 1.29 IDE (PIO mode 2) |
| 0.10 GB/s | 12.94 IDE (PIO mode 2) |
| 1 GB/s | 129.37 IDE (PIO mode 2) |
| 2 GB/s | 258.73 IDE (PIO mode 2) |
| 3 GB/s | 388.10 IDE (PIO mode 2) |
| 5 GB/s | 646.83 IDE (PIO mode 2) |
| 10 GB/s | 1294 IDE (PIO mode 2) |
| 20 GB/s | 2587 IDE (PIO mode 2) |
| 50 GB/s | 6468 IDE (PIO mode 2) |
| 100 GB/s | 12937 IDE (PIO mode 2) |
| 1000 GB/s | 129366 IDE (PIO mode 2) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ PIO 2)
1 GB/s = 129.37 IDE (PIO mode 2)
1 IDE (PIO mode 2) = 0.007730 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to IDE (PIO mode 2):
15 GB/s = 15 × 129.37 IDE (PIO mode 2) = 1940 IDE (PIO mode 2)