Chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (LVD Ultra80)

gigabyte/giây [GB/s] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 GB/s 0.1342 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 GB/s 1.34 SCSI (LVD Ultra80)
1 GB/s 13.42 SCSI (LVD Ultra80)
2 GB/s 26.84 SCSI (LVD Ultra80)
3 GB/s 40.27 SCSI (LVD Ultra80)
5 GB/s 67.11 SCSI (LVD Ultra80)
10 GB/s 134.22 SCSI (LVD Ultra80)
20 GB/s 268.44 SCSI (LVD Ultra80)
50 GB/s 671.09 SCSI (LVD Ultra80)
100 GB/s 1342 SCSI (LVD Ultra80)
1000 GB/s 13422 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (LVD Ultra80)

1 GB/s = 13.42 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 0.074506 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to SCSI (LVD Ultra80):
15 GB/s = 15 × 13.42 SCSI (LVD Ultra80) = 201.33 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác