Chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

gigabyte/giây [GB/s] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 GB/s 10.17 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 GB/s 101.68 E.P.T.A. 2 (signal)
1 GB/s 1017 E.P.T.A. 2 (signal)
2 GB/s 2034 E.P.T.A. 2 (signal)
3 GB/s 3050 E.P.T.A. 2 (signal)
5 GB/s 5084 E.P.T.A. 2 (signal)
10 GB/s 10168 E.P.T.A. 2 (signal)
20 GB/s 20336 E.P.T.A. 2 (signal)
50 GB/s 50840 E.P.T.A. 2 (signal)
100 GB/s 101680 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 GB/s 1016801 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 GB/s = 1017 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000983 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to E.P.T.A. 2 (signal):
15 GB/s = 15 × 1017 E.P.T.A. 2 (signal) = 15252 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác