Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS48 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STS48 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS48 (tín hiệu)
| gigabyte/giây [GB/s] | STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 0.0345 STS48 (signal) |
| 0.10 GB/s | 0.3452 STS48 (signal) |
| 1 GB/s | 3.45 STS48 (signal) |
| 2 GB/s | 6.90 STS48 (signal) |
| 3 GB/s | 10.36 STS48 (signal) |
| 5 GB/s | 17.26 STS48 (signal) |
| 10 GB/s | 34.52 STS48 (signal) |
| 20 GB/s | 69.04 STS48 (signal) |
| 50 GB/s | 172.61 STS48 (signal) |
| 100 GB/s | 345.21 STS48 (signal) |
| 1000 GB/s | 3452 STS48 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS48 (tín hiệu)
1 GB/s = 3.45 STS48 (signal)
1 STS48 (signal) = 0.289679 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STS48 (signal):
15 GB/s = 15 × 3.45 STS48 (signal) = 51.78 STS48 (signal)