Chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Fast Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Fast Wide)
gigabyte/giây [GB/s] | SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.5369 SCSI (Fast Wide) |
0.10 GB/s | 5.37 SCSI (Fast Wide) |
1 GB/s | 53.69 SCSI (Fast Wide) |
2 GB/s | 107.37 SCSI (Fast Wide) |
3 GB/s | 161.06 SCSI (Fast Wide) |
5 GB/s | 268.44 SCSI (Fast Wide) |
10 GB/s | 536.87 SCSI (Fast Wide) |
20 GB/s | 1074 SCSI (Fast Wide) |
50 GB/s | 2684 SCSI (Fast Wide) |
100 GB/s | 5369 SCSI (Fast Wide) |
1000 GB/s | 53687 SCSI (Fast Wide) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Fast Wide)
1 GB/s = 53.69 SCSI (Fast Wide)
1 SCSI (Fast Wide) = 0.018626 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to SCSI (Fast Wide):
15 GB/s = 15 × 53.69 SCSI (Fast Wide) = 805.31 SCSI (Fast Wide)