Chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 55.63 (payload) |
0.10 GB/s | 556.34 (payload) |
1 GB/s | 5563 (payload) |
2 GB/s | 11127 (payload) |
3 GB/s | 16690 (payload) |
5 GB/s | 27817 (payload) |
10 GB/s | 55634 (payload) |
20 GB/s | 111269 (payload) |
50 GB/s | 278171 (payload) |
100 GB/s | 556343 (payload) |
1000 GB/s | 5563429 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tải trọng)
1 GB/s = 5563 (payload)
1 (payload) = 0.000180 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to (payload):
15 GB/s = 15 × 5563 (payload) = 83451 (payload)