Chuyển đổi gigabyte/giây sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T1 (tải trọng)
| gigabyte/giây [GB/s] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 63.91 T1 (payload) |
| 0.10 GB/s | 639.13 T1 (payload) |
| 1 GB/s | 6391 T1 (payload) |
| 2 GB/s | 12783 T1 (payload) |
| 3 GB/s | 19174 T1 (payload) |
| 5 GB/s | 31957 T1 (payload) |
| 10 GB/s | 63913 T1 (payload) |
| 20 GB/s | 127826 T1 (payload) |
| 50 GB/s | 319566 T1 (payload) |
| 100 GB/s | 639132 T1 (payload) |
| 1000 GB/s | 6391320 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T1 (tải trọng)
1 GB/s = 6391 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.000156 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to T1 (payload):
15 GB/s = 15 × 6391 T1 (payload) = 95870 T1 (payload)