Chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 41.94 (payload) |
0.10 GB/s | 419.43 (payload) |
1 GB/s | 4194 (payload) |
2 GB/s | 8389 (payload) |
3 GB/s | 12583 (payload) |
5 GB/s | 20972 (payload) |
10 GB/s | 41943 (payload) |
20 GB/s | 83886 (payload) |
50 GB/s | 209715 (payload) |
100 GB/s | 419430 (payload) |
1000 GB/s | 4194304 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
1 GB/s = 4194 (payload)
1 (payload) = 0.000238 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to (payload):
15 GB/s = 15 × 4194 (payload) = 62915 (payload)