Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 0)

gigabyte/giây [GB/s] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 GB/s 0.6468 IDE (UDMA mode 0)
0.10 GB/s 6.47 IDE (UDMA mode 0)
1 GB/s 64.68 IDE (UDMA mode 0)
2 GB/s 129.37 IDE (UDMA mode 0)
3 GB/s 194.05 IDE (UDMA mode 0)
5 GB/s 323.42 IDE (UDMA mode 0)
10 GB/s 646.83 IDE (UDMA mode 0)
20 GB/s 1294 IDE (UDMA mode 0)
50 GB/s 3234 IDE (UDMA mode 0)
100 GB/s 6468 IDE (UDMA mode 0)
1000 GB/s 64683 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 GB/s = 64.68 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 0.015460 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to IDE (UDMA mode 0):
15 GB/s = 15 × 64.68 IDE (UDMA mode 0) = 970.25 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác